BẢNG GIÁ TỔNG QUÁT
NHA CHU | GIÁ TIỀN | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Cạo vôi đánh bóng răng – mức độ 1 | 300.000 | 2 hàm |
Cạo vôi đánh bóng răng – mức độ 2 | 500.000 | 2 hàm |
Phẫu thuật cắt nướu làm dài thân răng (mài chỉnh xương ổ răng) | 2.000.000 | 1 răng |
TRÁM RĂNG | GIÁ TIỀN | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Trám Composite | 300.000 – 500.000 | 1 răng |
Trám GIC | 200.000 | 1 răng |
Trám thẩm mỹ | 1.000.000 | 1 răng |
Trám răng sau chữa tuỷ | 500.000 | 1 răng |
NỘI NHA/CHỮA TUỶ | GIÁ TIỀN | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Răng cửa/ Răng nanh | 800.000 | 1 răng |
Răng cối nhỏ | 1.200.000 | 1 răng |
Răng cối lớn | 1.800.000 | 1 răng |
Nội nha lại | +500.000 | 1 răng |
Phẫu thuật cắt chóp răng | 1.500.000 | 1 răng |
PHẪU THUẬT MIỆNG (NHỔ RĂNG) | GIÁ TIỀN | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Nhổ răng thường | 500.000 | 1 răng |
Nhổ răng khôn hàm trên | 1.000.000 | 1 răng |
Nhổ răng khôn hàm dưới (đơn giản) | 1.800.000 | 1 răng |
Nhổ răng ngầm (phức tạp) | 2.500.000 | 1 răng |
TẨY TRẮNG RĂNG | GIÁ TIỀN | ĐƠN VỊ |
---|---|---|
Tẩy trắng tại nhà | 1.000.000 | 2 hàm |
Tẩy trắng tại phòng khám | 2.200.000 | 2 hàm |